cubic metre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic metre+ Noun
- giống cubic meter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kiloliter kilolitre cubic meter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic metre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic metre":
cubic metre cubic meter - Những từ có chứa "cubic metre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lục bát khối tấc thước mét khoát Huế
Lượt xem: 592